Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhượng bộ


concéder; faire des concessions
Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy
je vous concède ce point
Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng
se faire des concessions réciproques dans les négociations
lối nhượng bộ
(ngôn ngữ học) concessif
mệnh đề nhượng bộ
(ngôn ngữ học) proposition de concession; concessive


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.